Có 4 kết quả:

危机 wēi jī ㄨㄟ ㄐㄧ危機 wēi jī ㄨㄟ ㄐㄧ微机 wēi jī ㄨㄟ ㄐㄧ微機 wēi jī ㄨㄟ ㄐㄧ

1/4

Từ điển phổ thông

sự khủng hoảng

Từ điển Trung-Anh

(1) crisis
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vi tính, vi xử lý

Từ điển Trung-Anh

micro (computer)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vi tính, vi xử lý

Từ điển Trung-Anh

micro (computer)

Bình luận 0